Các từ liên quan tới Microsoft Flight Simulator X
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
fをxで微分する fをxでびぶんする
lấy đạo hàm của f đối với x
fをxで積分する fをxでせきぶんする
tính tích phân của f đối với x
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang