Kết quả tra cứu ngữ pháp của Mood-夢見る男のために-
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...