Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
夢見る ゆめみる
giấc mộng.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢見 ゆめみ
nằm mơ; nằm mộng
夢を見る ゆめをみる
mộng mị.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.