Kết quả tra cứu ngữ pháp của My Love Your Love(たったひとりしかいない あなたへ)
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...