Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ったらありゃしない ったらない といったらない
(used after adj.) nothing more... than this, as.... as it could possibly be
跡を絶たない あとをたたない
không thể xóa bỏ
後を絶たない あとをたたない
không bao giờ ngừng, không bao giờ kết thúc, vô tận
穴があったら入りたい あながあったらはいりたい
cảm thấy xấu hổ và muốn che giấu bản thân mình.
大した事ない たいしたことない
tầm thường, không nhiều
知らないと戦えない しらないとたたかえない
Nếu không biết thì bạn không thể chiến đấu được
人が足りない ひとがたりない
thiếu người.
あなた方 あなたがた
Bạn (số nhiều)