Kết quả tra cứu ngữ pháp của NEWヤッターマン 難題かんだいヤジロベエ
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
Mơ hồ
なんだか
Không biết tại sao...
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Xác nhận
んだか
Đề nghị xác nhận, cung cấp thông tin
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N3
んだって
Nghe nói