Các từ liên quan tới NEWヤッターマン 難題かんだいヤジロベエ
難題 なんだい
chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối.
難問題 なんもんだい
Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp.
無理難題 むりなんだい
một yêu cầu vô lý
難題をふっかける なんだいをふっかける
hạch sách.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難い かたい にくい がたい
khó
分かり難い わかりがたい
không thể hiểu nổi, khó hiểu
動かし難い うごかしがたい
không lay chuyển được; không di chuyển; không thể chối cãi