Kết quả tra cứu ngữ pháp của OBCグッドアフタヌーン!和田麻実子のみみよりだんご
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm