Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
よりごのみ
dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
選り好み よりごのみ えりごのみ
kén chọn (chỉ chọn những thứ mình thích)
麻の実 あさのみ
hạt gai dầu
ごみごみ
hỗn độn; lộn xộn; bừa bãi; bẩn thỉu.
りんご摘み りんごつみ
hái táo
麻実 おのみ
みだしご
từ khoá