Kết quả tra cứu ngữ pháp của OECD景気先行指数
N2
に先立って
Trước khi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...