OECD景気先行指数
OECDけーきせんこーしすー
Chỉ Số Chỉ Báo Tổng Hợp Hàng Đầu
Một chỉ số do tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (oecd) tạo ra từ các chỉ số kinh tế dễ kết nối với tổng sản phẩm quốc nội (gdp) của các nước lớn
OECD景気先行指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới OECD景気先行指数
景気指数 けいきしすう
chỉ số tình hình kinh tế
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
先行指数 せんこうしすう
cái chỉ báo loại sự lãnh đạo
景気ウォッチャー指数 けーきウォッチャーしすー
báo cáo từ các nhà quan sát nền kinh tế nhật
景気動向指数 けいきどうこうしすう
chỉ số khuyếch tán (di)
跛行景気 はこうけいき
kinh tế lốm đốm bùng nổ
先行指標 せんこーしひょー
chỉ số hàng đầu
ISM製造業景気指数 ISMせーぞーぎょーけーきしすー
chỉ số ism