Kết quả tra cứu ngữ pháp của OS X Yosemite
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N2
Quyết tâm, quyết định
てみせる
...cho mà xem, nhất định sẽ...
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng