Các từ liên quan tới OS X Yosemite
x軸 xじく
trục x
X軸 Xじく
trục x
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
1000BASE-X せんベースエックス
IEEE 802.3z
ethernet nhanh
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
X線マスク Xせんマスク
mặt nạ tia x