Kết quả tra cứu ngữ pháp của PASSPO☆の尺うまTV
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Suy đoán
まず...だろう/ ...まい
Chắc chắn, chắc là...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
ますように
Mong sao
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như