TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
異尺 いしゃく
Sai lệch tỉ lệ bản vẽ (dùng trong bản vẽ kĩ thuật)
尺縑 せっけん
cục xà phòng, xà bông
鉄尺 てつじゃく
vảy sắt (thước vuông của thợ mộc)
生尺 なまさし
Massage bằng lưỡi
現尺 げんしゃく
kích cỡ toàn bộ; kích cỡ giống như hàng thật