Kết quả tra cứu ngữ pháp của ROCK ENTERTAINMENT 高見沢俊彦のロックばん
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó