Các từ liên quan tới ROCK ENTERTAINMENT 高見沢俊彦のロックばん
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ロック ロック
hòn đá; viên đá
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
見高 けんだか
hống hách, kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn
高見 たかみ こうけん
quan sát với sự tách riêng ra
見に入る 見に入る
Nghe thấy