Kết quả tra cứu ngữ pháp của SAWADA 青森からベトナムへ ピュリッツァー賞カメラマン沢田教一の生と死
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Nguyên nhân, lý do
というのも…からだ
Lí do ... là vì
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
ものだから
Tại vì
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác