Các từ liên quan tới SAWADA 青森からベトナムへ ピュリッツァー賞カメラマン沢田教一の生と死
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
thợ chụp ảnh; thợ quay phim; cameraman; người chụp ảnh; nhà quay phim; phóng viên nhiếp ảnh
万死一生 ばんしいっしょう
thoát chết trong gang tấc
九死一生 きゅうしいっしょう
sự thoát chết trong đường tơ kẻ tóc
生死一如 せいしいちにょ
Life and death are the two faces of the same coin
十死一生 じっしいっしょう
thập tử nhất sinh; ngàn cân treo sợi tóc
青森県 あおもりけん
Tỉnh Aomori
森青蛙 もりあおがえる モリアオガエル
Zhangixalus arboreus (một loài ếch trong họ Rhacophoridae)