Kết quả tra cứu ngữ pháp của SC相模原の選手一覧
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức