Các từ liên quan tới SC相模原の選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
相の手 あいのて
Phần nhạc chuyển tiếp; nhạc đệm; từ đệm; động tác phụ họa.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.