Kết quả tra cứu ngữ pháp của STU48のすだちでキュン
N5
だ/です
Là...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...