Kết quả tra cứu ngữ pháp của Streaming LIVE "a la carte 2020" 〜実際にやってみた!〜 THE MOVIE
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp