Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実際に じっさいに
thật là.
実際 じっさい
sự thực
実際にある じっさいにある
thực tế, có thật
逆加数(aに対して-a) ぎゃくかすう(aにたいして-a)
số đối
実際性 じっさいせい
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực
実際的 じっさいてき
thực hành
実際家 じっさいか じっさいいえ
người thực tế
に際して にさいして
nhân dịp, thời điểm