Kết quả tra cứu ngữ pháp của THE 抱きしめるズ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)