Các từ liên quan tới THE 抱きしめるズ
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
ズ ず
s (pluralizing suffix), es
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
プロボ-ズ Propose
cầu hôn