Kết quả tra cứu ngữ pháp của TOKYOてやんでぃ
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ