Các từ liên quan tới TOKYOてやんでぃ
でぃてぃえむ でぃてぃえむ
giải đua dtm
hooray, whee, hot dog!, you beaut, whacko, yowzer!, whoopee!, yes!
ディスク でぃすく ディスク
đĩa
あいてぃる あいてぃる
thư viện cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin
ティータ てぃーたー
Tester
ありえんてぃー アリエンティー
điều đó là không thể; tôi không thể tin được
FDI(Foreign Direct Investment) えふでぃーあい
đầu tư trực tiếp nước ngoài
GDP じーでぃーぴー
tổng sản phẩm nội địa, tổng sản phẩm quốc nội