Kết quả tra cứu ngữ pháp của TPP交渉における国益を守り抜く会
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
抜く
Làm... đến cùng
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp