Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
会を抜ける かいをぬける
rút khỏi hội
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
守り抜く まもりぬく
giữ đến cùng; bảo vệ đến cùng
TPP
hiệp định đối tác kinh tế xuyên thái bình dương
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán