Kết quả tra cứu ngữ pháp của TPP協定交渉時の資料・交渉時に議論された影響
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...