Các từ liên quan tới TPP協定交渉時の資料・交渉時に議論された影響
交渉 こうしょう
sự đàm phán; cuộc đàm phán; đàm phán
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
交渉ページ こうしょうページ
trang danh định
交渉団 こうしょうだん
đoàn đàm phán.
再交渉 さいこうしょう
đàm phán lại
交渉人 こうしょうにん
người đàm phán
性交渉 せいこうしょう
quan hệ tình dục
交渉員 こうしょういん
Người đàm phán.