Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tab-Separated Values
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không