Kết quả tra cứu ngữ pháp của Tears 〜涙は見せたくない〜
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~