Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
たいはく
large cup
涙脆い なみだもろい
mau nước mắt, dễ khóc; hay mít ướt
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.