Kết quả tra cứu ngữ pháp của To LOVEる -とらぶる-のディスコグラフィ
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng