Các từ liên quan tới To LOVEる -とらぶる-のディスコグラフィ
ディスコグラフィー ディスコグラフィ
discography
B to B to C ビートゥービートゥーシー
kinh doanh cho đối tượng khách hàng là người tiêu dùng cá nhân
shiveringly
脂が乗る あぶらがのる
bổ sung chất béo cho mùa đông (với cá hoặc chim)
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
荒ぶる あらぶる
trở nên man rợ, hoang dã
偉ぶる えらぶる
Vênh vang
春虎の尾 はるとらのお
Polygonum tenuicaule (species of knotweed)