Kết quả tra cứu ngữ pháp của Unchanging Love -君がいれば-
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì