Các từ liên quan tới Unchanging Love -君がいれば-
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
がれ場 がれば
nơi đá vụn chất thành đống
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)