Kết quả tra cứu ngữ pháp của V(D)J遺伝子再構成
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.