Các từ liên quan tới V(D)J遺伝子再構成
V(D)J遺伝子再配列 V(D)Jいでんしさいはいれつ
tái tổ hợp gen V(D)J
遺伝子構成要素 いでんしこーせーよーそ
thành phần của gen
構造遺伝子 こうぞういでんし
Gen cấu trúc.
再構成 さいこうせい
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại, sự tái cơ cấu
遺伝子再配列 いでんしさいはいれつ
sắp xếp lại gen
遺伝子 いでんし
gen; phân tử di truyền
v-erbA癌遺伝子タンパク質 v-erbAがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-erba
v-fos癌遺伝子タンパク質 v-fosがんいでんしタンパクしつ
protein gen sinh ung thư v-fos