Kết quả tra cứu ngữ pháp của V型5気筒
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~