Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới V型5気筒
筒型 つつがた
hình trụ
V型コラーゲン Vがたコラーゲン
collagen loại v
パラインフルエンザウイルス5型 パラインフルエンザウイルス5がた
virus parainfluenza loại 5
気筒 きとう
(toán học) trụ, hình trụ
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
筒型ブラシ つつがたブラシ
bàn chải hình trụ
排気筒 はいきとう
ống xả, ống khói
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.