Kết quả tra cứu ngữ pháp của Windows Recovery Environment
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Cảm thán
なんて…んだろう
... Là dường nào (Tâm trạng cảm thán hoặc kinh ngạc)
N3
Nhấn mạnh vào mức độ
どんなに…だろう(か)
Biết bao nhiêu, đến nhường nào
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo