Chi tiết chữ kanji Windows Recovery Environment
Hán tự
錳
- MẠNHKunyomi
まんがん
Onyomi
モウ
Số nét
16
Nghĩa
Một nguyên chất loài kim thuộc về hóa học, dùng làm men đúc pha lê và đồ sứ (Manganese, Mn).
Giải nghĩa
- Một nguyên chất loài kim thuộc về hóa học, dùng làm men đúc pha lê và đồ sứ (Manganese, Mn).
- Một nguyên chất loài kim thuộc về hóa học, dùng làm men đúc pha lê và đồ sứ (Manganese, Mn).