Kết quả tra cứu ngữ pháp của Ya Ya (あの時代を忘れない)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại