Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時代離れ じだいばなれ
xa rời thời đại
時代遅れ じだいおくれ
lỗi thời; không hợp mốt; lạc hậu
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo
時代 じだい
thời đại
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên
あの時 あのとき
bấy giờ