Kết quả tra cứu ngữ pháp của Zeroになれ
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
Ý chí, ý hướng
~ようにも...れない
~ Dù muốn...cũng không thể...
N2
Mức vươn tới
に~れない
Muốn...mà không...được, không cách nào ... nổi
N3
に慣れる
Quen với...
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...