Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
何くれ なにくれ
in various ways
気になれない きになれない
không cảm thấy thích làm
慣れっこになる なれっこになる
quen với
誰彼無しに だれかれなしに
bất cứ ai, dù là ai
例に無く れいになく
cực kỳ, khác thường
肉離れ にくばなれ
Phần cơ (thịt) bị rách
二次流れ にじながれ
secondary flow