Kết quả tra cứu ngữ pháp của bxをyで置き換える
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
できる
Có thể
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
Tính tương tự
~あたかも
~Giống y như
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng